Tổng hợp mã bưu chính zip code Hà Nội 2023 mới nhất

0
4483

Bạn đang tìm kiếm mã zip code Hà Nội mới nhất 2023. Muốn gửi được bưu phẩm, bạn cần xác định điểm đến cuối cùng của bưu phẩm. Vì vậy, bạn cần xác định được mã bưu chính/mã bưu điện (Hay còn gọi là Zip code, Postal code).



Mã Zip code là gì?

Mã ZIP/Mã bưu điện hay còn gọi Mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code/Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế. Các mã này giúp người vận chuyển định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi cần đăng ký các thông tin trên mạng.

Tổng hợp mã bưu chính zip code Hà Nội mới nhất 2023
Mã bưu chính thường là một chuỗi ký tự viết bằng số hay tổ hợp của cả số và chữ. Những mã này sẽ được ghi kèm vào địa chỉ nhận thư hoặc trên bưu phẩm, hàng hóa. 

Tác dụng của mã zip code

Mã zip code được tạo ra với mục đích giúp người giao, nhận bưu phẩm, thư tín dễ dàng xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm một cách chính xác và tự động. Điều này hỗ trợ quá trình giao, nhận hàng hóa nhanh chóng và chính xác hơn rất nhiều.

Mã zip code Hà Nội theo từng quận mới nhất 2023

Mã zip code Hà Nội theo từng quận mới nhất 2023

Trong năm 2023, nhận biết được mã zip code Hà Nội được cập nhật ở các quận sẽ giúp các bạn tiết kiệm thời gian trong việc tra cứu mỗi khi muốn gửi bưu phẩm đấy. Sau đây là danh sách mã zip code Hà Nội theo từng quận.

Mã zip code Hà Nội theo từng quận mới nhất 2023
Tổng hợp mã zip code Hà Nội mới nhất 2023
Đối tượng gán mã Mã bưu chính
Ủy ban Kiểm tra Trung ương 10001
Ban Tổ chức Trung ương 10002
Ban Tuyên giáo Trung ương 10003
Ban Dân vận Trung ương 10004
Ban Nội chính Trung ương 10005
Ban Đối ngoại Trung ương 10006
Ban Kinh tế Trung ương 10007
Đảng ủy Ngoài nước 10008
Đảng ủy khối cơ quan Trung ương 10009
Văn phòng Trung ương Đảng 10010
Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương 10011
Hội đồng lý luận Trung ương 10012
Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương 10015
Báo Nhân Dân 10016
Tạp chí Cộng Sản 10017
Văn phòng Chủ tịch nước 10020
Ủy ban thường vụ Quốc hội 10021
Hội đồng Dân tộc 10022
Ủy ban pháp luật 10023
Ủy ban tư pháp 10024
Ủy ban kinh tế 10025
Ủy ban tài chính ngân sách 10026
Ủy ban quốc phòng và an ninh 10027
Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên 10028
Ủy ban các vấn đề xã hội 10029
Văn phòng Quốc hội 10030
Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường 10031
Ủy ban đối ngoại 10032
Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương 10033
Toà án nhân dân tối cao 10035
Viện kiểm sát nhân dân tối cao 10036
Kiểm toán nhà nước 10037
Văn phòng Chính phủ 10040
Bộ Công Thương 10041
Bộ Kế hoạch và Đầu tư 10042
Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội 10043
Bộ Ngoại giao 10044
Bộ Tài chính 10045
Bộ Thông tin và Truyền thông 10046
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 10047
Bộ Công an 10049
Bộ Nội vụ 10051
Bộ Tư pháp 10052
Bộ Giáo dục và Đào tạo 10053
Bộ Giao thông vận tải 10054
Bộ Khoa học và Công nghệ 10055
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 10056
Bộ Tài nguyên và Môi trường 10057
Bộ Xây dựng 10058
Bộ Y tế 10060
Bộ Quốc phòng 10061
Ủy ban Dân tộc 10062
Ngân hàng Nhà nước 10063
Thanh tra Chính phủ 10064
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh 10065
Thông tấn Xã Việt Nam 10066
Đài Truyền hình Việt Nam 10067
Đài Tiếng nói Việt Nam 10068
Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh 10069
Bảo hiểm Xã hội Việt Nam 10070
Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam 10071
Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam 10072
Ban cơ yếu Chính phủ 10073
Ban Tôn giáo Chính phủ 10074
Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương 10075
Ủy ban Biên giới quốc gia 10076
Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia 10077
Tổng cục Thuế 10078
Tổng cục Hải quan 10079
Tổng cục Thống kê 10080
Kho bạc Nhà nước 10081
Ban Dân nguyện 10082
Ban công tác Đại biểu 10083
Viện nghiên cứu Lập pháp 10084
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam 10085
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam 10086
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam 10087
Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam 10088
Hội Nông dân Việt Nam 10089
Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam 10090
Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh 10091
Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam 10092
Hội Cựu chiến binh Việt Nam 10093
BC. Trung tâm thành phố Hà Nội 10000
Ủy ban Kiểm tra thành ủy 10101
Ban Tổ chức thành ủy 10102
Ban Tuyên giáo thành ủy 10103
Ban Dân vận thành ủy 10104
Ban Nội chính thành ủy 10105
Đảng ủy khối cơ quan 10109
Thành ủy và Văn phòng thành ủy 10110
Đảng ủy khối doanh nghiệp 10111
Báo Hà Nội Mới 10116
Hội đồng Nhân dân 10121
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội 10130
Tòa án nhân dân 10135
Viện Kiểm sát nhân dân 10136
Kiểm toán nhà nước khu vực I 10137
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân 10140
Sở Công Thương 10141
Sở Kế hoạch và Đầu tư 10142
Sở Lao động-Thương binh và Xã hội 10143
Sở Ngoại vụ 10144
Sở Tài chính 10145
Sở Thông tin và Truyền thông 10146
Sở Văn hóa và Thể thao 10147
Sở Du lịch 10148
Công an 10149
Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội 10150
Sở Nội vụ 10151
Sở Tư pháp 10152
Sở Giáo dục và Đào tạo 10153
Sở Giao thông vận tải 10154
Sở Khoa học và Công nghệ 10155
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 10156
Sở Tài nguyên và Môi trường 10157
Sở Xây dựng 10158
Sở Quy hoạch-Kiến trúc 10159
Sở Y tế 10160
Bộ tư lệnh Thủ đô 10161
Ban Dân tộc 10162
Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố 10163
Thanh tra thành phố 10164
Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong 10165
Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội 10166
Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố 10167
Bảo hiểm xã hội thanh phố 10170
Cục Thuế 10178
Cục Hải quan 10179
Cục Thống kê 10180
Kho bạc Nhà nước thành phố 10181
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật 10185
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị 10186
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật 10187
Liên đoàn Lao động thành phố 10188
Hội Nông dân thành phố 10189
Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội 10190
Thành Đoàn 10191
Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố 10192
Hội Cựu chiến binh thành phố 10193
Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương 10195
Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội 10196
Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ 10197
Cục Bưu điện Trung ương 10198
Điểm phục vụ Bưu điện CP16 10199
ĐSQ. Cộng hòa A-déc-bai-gian 10200
ĐSQ. Cộng hòa A-rập Ai-cập 10201
ĐSQ. Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất 10202
ĐSQ. Vương quốc A-rập Xê-út 10203
ĐSQ. Cộng hòa Ả-rập Xi-ri 10204
ĐSQ. Cộng hòa Ác-hen-ti-na 10205
ĐSQ. Cộng hòa Ác-mê-ni-a 10206
ĐSQ. Ai-Len 10207
ĐSQ. Cộng hòa Ai-xơ-len 10208
ĐSQ. Cộng hòa An-ba-ni 10209
ĐSQ. Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân 10210
ĐSQ. Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len 10211
ĐSQ. Cộng hòa Áo 10212
ĐSQ. Cộng hòa Ăng-gô-la 10213
ĐSQ. Cộng hòa Ấn-độ 10214
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan 10215
ĐSQ. Cộng hòa Ba Lan 10216
ĐSQ. Vương quốc Ba-ranh 10217
ĐSQ. Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét 10218
ĐSQ. Cộng hòa Bê-la-rút 10219
ĐSQ. Cộng hòa Bê-nanh 10220
ĐSQ. Vương quốc Bỉ 10221
ĐSQ. Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a 10222
ĐSQ. Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na 10223
ĐSQ. Cộng hòa Bồ Đào Nha 10224
ĐSQ. Cộng hòa liên bang Bra-xin 10225
ĐSQ. Cộng hòa Bru-nây 10226
ĐSQ. Vương quốc Bu-tan 10227
ĐSQ. Cộng hòa Bu-run-đi 10228
ĐSQ. Cộng hòa Bun-ga-ri 10229
ĐSQ. Buốc-ki-na Pha-xô 10230
ĐSQ. Cộng hòa Ca-dắc-xtan 10231
ĐSQ. Ca-na-đa 10232
ĐSQ. Nhà nước Ca-ta 10233
ĐSQ. Vương quốc Cam-pu-chia 10234
ĐSQ. Cộng hòa Chi-lê 10235
ĐSQ. Cộng hòa Cô-lôm-bi-a 10236
ĐSQ. Nhà nước Cô-oét 10237
ĐSQ. Cộng hòa Công-gô 10238
ĐSQ. Cộng hòa dân chủ Công-gô 10239
ĐSQ. Cộng hòa Cốt-đi-voa 10240
ĐSQ. Cộng hòa Cro-a-ti-a 10241
ĐSQ. Cộng hòa Cu-ba 10242
ĐSQ. Cộng hòa Dăm-bi-a 10243
ĐSQ. Cộng hòa Dim-ba-bu-ê 10244
ĐSQ. Vương quốc Đan Mạch 10245
ĐSQ. Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na 10246
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Đức 10247
ĐSQ. Cộng hòa Ê-cu-a-đo 10248
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a 10249
ĐSQ. Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a 10250
ĐSQ. Cộng hòa En-xan-va-đo 10251
Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu 10252
ĐSQ. Cộng hòa E-xtô-ni-a 10253
ĐSQ. Cộng hòa Ga-bông 10254
ĐSQ. Cộng hòa Ga-na 10255
ĐSQ. Cộng hòa Gi-bu-ti 10256
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê 10257
ĐSQ. Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo 10258
ĐSQ. Cộng hòa Gru-đi-a 10259
ĐSQ. Gia-mai-ca 10260
ĐSQ. Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni 10261
ĐSQ. Vương quốc Hà Lan 10262
ĐSQ. Cộng hòa Ha-i-ti 10263
ĐSQ. Đại Hàn Dân Quốc 10264
ĐSQ. Hợp chủng quốc Hoa Kỳ 10265
ĐSQ. Hung-ga-ri 10266
ĐSQ. Cộng hòa Hy Lạp 10267
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo I-ran 10268
ĐSQ. Cộng hòa I-ta-li-a 10269
ĐSQ. Cộng hòa In-đô-nê-xi-a 10270
ĐSQ. Nhà nước I-xra-en 10271
ĐSQ. Cộng hòa Kê-ni-a 10272
ĐSQ. Cộng hòa Lát-vi-a 10273
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào 10274
ĐSQ. Vương quốc Lê-xô-thô 10275
ĐSQ. Nhà nước Li-bi 10276
ĐSQ. Cộng hòa Lít-va 10277
ĐSQ. Đại Công quốc Lúc-xăm-bua 10278
ĐSQ. Cộng hòa Ma-đa-ga-xca 10279
ĐSQ. Ma-lai-xi-a 10280
ĐSQ. Cộng hòa Ma-li 10281
ĐSQ. Vương quốc Ma Rốc 10282
ĐSQ. Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a 10283
ĐSQ. Cộng hòa Man-đi-vơ 10284
ĐSQ. Cộng hòa Man-ta 10285
ĐSQ. Liên bang Mai-crô-nê-xi-a 10286
ĐSQ. Liên bang Mê-hi-cô 10287
ĐSQ. Cộng hòa Mi-an-ma 10288
ĐSQ. Cộng hòa Mô-dăm-bích 10289
ĐSQ. Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni 10290
ĐSQ. Cộng hòa Môn-đô-va 10291
LSQ. Mô-na-cô 10292
ĐSQ. Mông cổ 10293
ĐSQ. Vương quốc Na uy 10294
ĐSQ. Cộng hòa Nam-mi-bia 10295
ĐSQ. Cộng hòa Nam Phi 10296
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan 10297
ĐSQ. Liên bang Nga 10298
ĐSQ. Nhật Bản 10299
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a 10300
ĐSQ. Niu Di-lân 10301
ĐSQ. Vương quốc Ô-man 10302
ĐSQ. Ô-xtơ-rây-li-a 10303
ĐSQ. Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan 10304
ĐSQ. Cộng hòa Pa-lau 10305
ĐSQ. Nhà nước Pa-le-xtin 10306
ĐSQ. Cộng hòa Pa-na-ma 10307
ĐSQ. Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập 10308
ĐSQ. Cộng hòa Pa-ra-guay 10309
ĐSQ. Cộng hòa Pê-ru 10310
LSQ. Cộng hòa Pê-ru 10311
ĐSQ. Cộng hòa Pháp 10312
ĐSQ. Cộng hòa Phần lan 10313
ĐSQ. Cộng hòa Phi-líp-pin 10314
ĐSQ. Cộng hòa Ru-an-đa 10315
ĐSQ. Ru-ma-ni 10316
LSQ. San Ma-ri-nô 10317
ĐSQ. Cộng hòa Séc 10318
ĐSQ. Cộng hòa Sê-nê-gan 10319
ĐSQ. Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn 10320
ĐSQ. Cộng hòa Síp 10321
ĐSQ. Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a 10322
ĐSQ. Vương quốc Tây Ban Nha 10323
ĐSQ. Vương quốc Thái Lan 10324
ĐSQ. Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ 10325
ĐSQ. Thụy Điển 10326
ĐSQ. Liên Bang Thụy Sỹ 10327
ĐSQ. Cộng hòa Tô-gô 10328
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 10329
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa 10330
ĐSQ. Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te 10331
ĐSQ. Cộng hòa Tuy-ni-di 10332
ĐSQ. U-crai-na 10333
ĐSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan 10334
LSQ. Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan 10335
ĐSQ. Cộng hòa U-gan-da 10336
ĐSQ. Cộng hòa Đông U-ru-goay 10337
ĐSQ. Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la 10338
ĐSQ. Cộng hòa Xây-sen 10339
LSQ. Cộng hòa Xây-sen 10340
ĐSQ. Cộng hòa Xéc-bi-a 10341
ĐSQ. Cộng hòa Xinh-ga-po 10342
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-va-ki-a 10343
ĐSQ. Cộng hòa Xlô-ven-ni-a 10344
ĐSQ. Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li 10345
ĐSQ. Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca 10346
ĐSQ. Cộng hòa Xu-đăng 10347
ĐSQ. Cộng hòa Y-ê-men 10348
Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển 10349
Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc 10350
Quỹ Dân số Liêp hợp quốc 10351
Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc 10352
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc 10353
Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS 10354
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc 10355
Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc 10356
Tổ chức y tế Thế giới 10357
Ngân hàng Phát triển Châu Á 10358
Quỹ Tiền tệ Quốc tế 10359
Ngân hàng Thế giới 10360
Tổ chức Tài chính Quốc tế 10361
Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương 10362
Tổ chức di cư Quốc tế 10363
Tổ chức Lao động Quốc tế 10364
Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế 10365
Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ 10366
QUẬN HOÀN KIẾM
BC. Trung tâm quận Hoàn Kiếm 11000
Quận ủy 11001
Hội đồng nhân dân 11002
Ủy ban nhân dân 11003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11004
P. Hàng Trống 11006
P. Lý Thái Tổ 11007
P. Phúc Tân 11008
P. Đồng Xuân 11009
P. Hàng Buồm 11010
P. Hàng Bạc 11011
P. Hàng Đào 11012
P. Hàng Mã 11013
P. Hàng Bồ 11014
P. Hàng Gai 11015
P. Cửa Đông 11016
P. Hàng Bông 11017
P. Cửa Nam 11018
P. Trần Hưng Đạo 11019
P. Hàng Bài 11020
P. Phan Chu Trinh 11021
P. Tràng Tiền 11022
P. Chương Dương 11023
BCP. Tràng Tiền 11050
BC. KHL Tràng Tiền 11051
BC. KHL Hoàn Kiếm 11052
BC. KHL Ba Đình 11053
BC. Quốc Tế 11054
BC. Đại Sứ – Phát Nhanh 11055
BC. Phát Nhanh 11056
BC. Lương Văn Can 11057
BC. Đồng Xuân 11058
BC. Hàng Cót 11059
BC. Cửa Nam 11060
BC. Ga Hà Nội 11061
BC. Tháp Hà Nội 11062
BC. Giao Dịch 5 11063
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN BA ĐÌNH
BC. Trung tâm quận Ba Đình 11100
Quận ủy 11101
Hội đồng nhân dân 11102
Ủy ban nhân dân 11103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11104
P. Liễu Giai 11106
P. Vĩnh Phúc 11107
P. Cống Vị 11108
P. Ngọc Khánh 11109
P. Giảng Võ 11110
P. Thành Công 11111
P. Kim Mã 11112
P. Đội Cấn 11113
P. Điện Biên 11114
P. Nguyễn Trung Trực 11115
P. Phúc Xá 11116
P. Trúc Bạch 11117
P. Quán Thánh 11118
P. Ngọc Hà 11119
BCP. Ba Đình 1 11150
BCP. Ba Đình 2 11151
BCP. Hoàn Kiếm 11152
BC. Vĩnh Phúc 11153
BC. Cống Vị 11154
BC. Giảng Võ 11155
BC. Nguyễn Thái Học 11156
BC. Quán Thánh 11157
BC. Thanh Niên 11158
BC. Giao dịch 3 11159
BC. HCC Hoàn Kiếm 11198
BC. Hệ 1 Hà Nội 11199
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN TÂY HỒ
BC. Trung tâm quận Tây Hồ 11200
Quận ủy 11201
Hội đồng nhân dân 11202
Ủy ban nhân dân 11203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11204
P. Xuân La 11206
P. Quảng An 11207
P. Tứ Liên 11208
P. Nhật Tân 11209
P. Phú Thượng 11210
P. Bưởi 11211
P. Thuỵ Khuê 11212
P. Yên Phụ 11213
BCP. Tây Hồ 1 11250
BC. KĐT Ciputra 11251
BC. Lạc Long Quân 11252
BC. Âu Cơ 11253
BC. Yên Thái 11254
BC. Yên Phụ 11255
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN CẦU GIẤY
BC. Trung tâm quận Cầu Giấy 11300
Quận ủy 11301
Hội đồng nhân dân 11302
Ủy ban nhân dân 11303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11304
P. Quan Hoa 11306
P. Nghĩa Đô 11307
P. Nghĩa Tân 11308
P. Mai Dịch 11309
P. Dịch Vọng Hậu 11310
P. Dịch Vọng 11311
P. Yên Hoà 11312
P. Trung Hoà 11313
BCP. Cầu Giấy 1 11350
BCP. Cầu Giấy 2 11351
BC. KHL Cầu Giấy 11352
BC. Hoàng Sâm 11353
BC. Nghĩa Tân 11354
BC. Hoàng Quốc Việt 11355
BC. Nguyễn Khánh Toàn 11356
BC. KHL Trung Yên 11357
BC. Trung Hòa 11358
BC. HCC Đống Đa 11398
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN THANH XUÂN
BC. Trung tâm quận Thanh Xuân 11400
Quận ủy 11401
Hội đồng nhân dân 11402
Ủy ban nhân dân 11403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11404
P. Thanh Xuân Bắc 11406
P. Thanh Xuân Nam 11407
P. Hạ Đình 11408
P. Kim Giang 11409
P. Khương Đình 11410
P. Khương Mai 11411
P. Phương Liệt 11412
P. Khương Trung 11413
P. Thượng Đình 11414
P. Nhân Chính 11415
P. Thanh Xuân Trung 11416
BCP. Thanh Xuân 11450
BCP. TMĐT Thanh Xuân 11451
BC. KHL Thanh Xuân 11452
BC. Thanh Xuân Bắc 11453
BC. Bùi Xương Trạch 11454
BC. Khương Mai 11455
BC. Phương Liệt 11456
BC. Khương Đình 11457
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN ĐỐNG ĐA
BC. Trung tâm quận Đống Đa 11500
Quận ủy 11501
Hội đồng nhân dân 11502
Ủy ban nhân dân 11503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11504
P. Hàng Bột 11506
P. Văn Chương 11507
P. Văn Miếu 11508
P. Quốc Tử Giám 11509
P. Cát Linh 11510
P. Ô Chợ Dừa 11511
P. Láng Thượng 11512
P. Láng Hạ 11513
P. Quang Trung 11514
P. Trung Liệt 11515
P. Thịnh Quang 11516
P. Ngã Tư Sở 11517
P. Khương Thượng 11518
P. Phương Mai 11519
P. Kim Liên 11520
P. Trung Tự 11521
P. Phương Liên 11522
P. Trung Phụng 11523
P. Nam Đồng 11524
P. Thổ Quan 11525
P. Khâm Thiên 11526
BCP. Đống Đa 1 11550
BCP. Đống Đa 2 11551
BC. KHL Đống Đa 11552
BC. Hoàng Cầu 11553
BC. Láng Trung 11554
BC. Đặng Tiến Đông 11555
BC. Kim Liên 11556
BC. Xã Đàn 11557
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN HAI BÀ TRƯNG
BC. Trung tâm quận Hai Bà Trưng 11600
Quận ủy 11601
Hội đồng nhân dân 11602
Ủy ban nhân dân 11603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11604
P. Lê Đại Hành 11606
P. Phố Huế 11607
P. Đồng Nhân 11608
P. Đống Mác 11609
P. Bạch Đằng 11610
P. Phạm Đình Hổ 11611
P. Ngô Thì Nhậm 11612
P. Bùi Thị Xuân 11613
P. Nguyễn Du 11614
P. Bách Khoa 11615
P. Đồng Tâm 11616
P. Trương Định 11617
P. Bạch Mai 11618
P. Minh Khai 11619
P. Quỳnh Lôi 11620
P. Quỳnh Mai 11621
P. Vĩnh Tuy 11622
P. Thanh Lương 11623
P. Thanh Nhàn 11624
P. Cầu Dền 11625
BCP. Hai Bà Trưng 1 11650
BCP. Hai Bà Trưng 2 11651
BCP. TMĐT Bạch Đằng 11652
BC. Giao dịch 6 11653
BC. Nguyễn Công Trứ 11654
BC. Lò Đúc 11655
BC. Đầm Trấu 11656
BC. Bách Khoa 11657
BC. Chợ Mơ 11658
BC. KHL Hai Bà Trưng 11659
BC. TMĐT Bạch Đằng 11660
BC. Lạc Trung 11661
BC. Võ Thị Sáu 11662
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN HOÀNG MAI
BC. Trung tâm quận Hoàng Mai 11700
Quận ủy 11701
Hội đồng nhân dân 11702
Ủy ban nhân dân 11703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11704
P. Thịnh Liệt 11706
P. Yên Sở 11707
P. Trần Phú 11708
P. Lĩnh Nam 11709
P. Mai Động 11710
P. Thanh Trì 11711
P. Vĩnh Hưng 11712
P. Hoàng Văn Thụ 11713
P. Tân Mai 11714
P. Tương Mai 11715
P. Giáp Bát 11716
P. Định Công 11717
P. Đại Kim 11718
P. Hoàng Liệt 11719
BCP. Hoàng Mai 11750
BCP. TMĐT Hoàng Mai 11751
BCP. Bưu Tá Trần Phú 11752
BC. Trần Phú 11753
BC. Tam Trinh 11754
BC. Nguyễn An Ninh 11755
BC. Đô Thị Định Công 11756
BC. Bắc Linh Đàm 11757
BC. Nguyễn Hữu Thọ 11758
BC. HCC Hai Bà Trưng 11798
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN LONG BIÊN
BC. Trung tâm quận Long Biên 11800
Quận ủy 11801
Hội đồng nhân dân 11802
Ủy ban nhân dân 11803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11804
P. Việt Hưng 11806
P. Giang Biên 11807
P. Thượng Thanh 11808
P. Đức Giang 11809
P. Ngọc Thuỵ 11810
P. Ngọc Lâm 11811
P. Gia Thuỵ 11812
P. Bồ Đề 11813
P. Long Biên 11814
P. Cự Khối 11815
P. Thạch Bàn 11816
P. Phúc Lợi 11817
P. Sài Đồng 11818
P. Phúc Đồng 11819
BCP. Long Biên 11850
BC. KHL Trung tâm 5 11851
BC. Đức Giang 11852
BC. Ngô Gia Tự 11853
BC. Long Biên 11854
BC. Nguyễn Văn Cừ 11855
BC. Sài Đồng 11856
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN BẮC TỪ LIÊM
BC. Trung tâm quận Bắc Từ Liêm 11900
Quận ủy 11901
Hội đồng nhân dân 11902
Ủy ban nhân dân 11903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 11904
P. Phúc Diễn 11906
P. Cổ Nhuế 2 11907
P. Xuân Đỉnh 11908
P. Đông Ngạc 11909
P. Đức Thắng 11910
P. Liên Mạc 11911
P. Thượng Cát 11912
P. Thuỵ Phương 11913
P. Tây Tựu 11914
P. Minh Khai 11915
P. Phú Diễn 11916
P. Cổ Nhuế 1 11917
P. Xuân Tảo 11918
BCP. Bắc Từ Liêm 11950
BC. KHL Thăng Long 1 11951
BC. Tân Xuân 11952
BC. Tài Chính 11953
BC. Nhổn 1 11954
BC. Nhổn 2 11955
BC. Cổ Nhuế 11956
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN NAM TỪ LIÊM
BC. Trung tâm quận Nam Từ Liêm 12000
Quận ủy 12001
Hội đồng nhân dân 12002
Ủy ban nhân dân 12003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12004
P. Cầu Diễn 12006
P. Phương Canh 12007
P. Xuân Phương 12008
P. Tây Mỗ 12009
P. Đại Mỗ 12010
P. Trung Văn 12011
P. Mễ Trì 12012
P. Phú Đô 12013
P. Mỹ Đình 2 12014
P. Mỹ Đình 1 12015
BCP. Từ Liêm 12050
BCP. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch 12051
BCP. Phạm Hùng 12053
BC. Xuân Phương 12054
BC. Đại Mỗ 12055
BC. Nội Dịch 12057
BC. KHL Thăng Long 12058
BC. KHL Mỹ Đình 12059
BC. TMĐT Nguyễn Cơ Thạch 12060
BC. TMĐT Thường Tín 12061
BC. Thăng Long 12062
BC. Mỹ Đình 2 12063
BC. Mỹ Đình 3 12064
BC. HCC Từ Liêm 12098
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – QUẬN HÀ ĐÔNG
BC. Trung tâm quận Hà Đông 12100
Quận ủy 12101
Hội đồng nhân dân 12102
Ủy ban nhân dân 12103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12104
P. Hà Cầu 12106
P. Nguyễn Trãi 12107
P. Phúc La 12108
P. Văn Quán 12109
P. Mộ Lao 12110
P. Yết Kiêu 12111
P. Vạn Phúc 12112
P. La Khê 12113
P. Dương Nội 12114
P. Quang Trung 12115
P. Yên Nghĩa 12116
P. Biên Giang 12117
P. Đồng Mai 12118
P. Phú Lãm 12119
P. Phú Lương 12120
P. Kiến Hưng 12121
P. Phú La 12122
BCP. Hà Đông 1 12150
BCP. Hà Đông 2 12151
BC. KHL Hà Đông 12152
BC. KHL Văn Phú 12153
BC. Lê Lợi 12154
BC. Nguyễn Chánh 12155
BC. Văn Mỗ 12156
BC. Nguyễn Trãi 12157
BC. La Khê 12158
BC. Phú Lãm 12159
BC. Ba La 12160
BĐVHX Kiến Hưng 12161
BC. HCC Hà Đông 12198
BC. Hệ 1 Hà Tây 12199
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN SÓC SƠN
BC. Trung tâm huyện Sóc Sơn 12200
Huyện ủy 12201
Hội đồng nhân dân 12202
Ủy ban nhân dân 12203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12204
TT. Sóc Sơn 12206
X. Tân Minh 12207
X. Bắc Phú 12208
X. Tân Hưng 12209
X. Trung Giã 12210
X. Hồng Kỳ 12211
X. Phù Linh 12212
X. Nam Sơn 12213
X. Bắc Sơn 12214
X. Minh Trí 12215
X. Minh Phú 12216
X. Tân Dân 12217
X. Hiền Ninh 12218
X. Thanh Xuân 12219
X. Quang Tiến 12220
X. Phú Cường 12221
X. Phú Minh 12222
X. Mai Đình 12223
X. Phù Lỗ 12224
X. Đông Xuân 12225
X. Tiên Dược 12226
X. Đức Hoà 12227
X. Xuân Thu 12228
X. Kim Lũ 12229
X. Xuân Giang 12230
X. Việt Long 12231
BCP. Sóc Sơn 12250
BC. Trung Giã 12251
BC. Minh Trí 12252
BC. Tân Dân 12253
BC. Kim Anh 12254
BC. Nhà Ga T2 12255
BC. Nhà Ga T1 12256
BC. Nội Bài 12257
BC. Phủ Lỗ 12258
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN ĐÔNG ANH
BC. Trung tâm huyện Đông Anh 12300
Huyện ủy 12301
Hội đồng nhân dân 12302
Ủy ban nhân dân 12303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12304
TT. Đông Anh 12306
X. Uy Nỗ 12307
X. Việt Hùng 12308
X. Liên Hà 12309
X. Vân Hà 12310
X. Xuân Nộn 12311
X. Nguyên Khê 12312
X. Tiên Dương 12313
X. Vân Nội 12314
X. Thuỵ Lâm 12315
X. Bắc Hồng 12316
X. Nam Hồng 12317
X. Kim Nỗ 12318
X. Kim Chung 12319
X. Đại Mạch 12320
X. Võng La 12321
X. Hải Bối 12322
X. Vĩnh Ngọc 12323
X. Xuân Canh 12324
X. Tầm Xá 12325
X. Đông Hội 12326
X. Mai Lâm 12327
X. Cổ Loa 12328
X. Dục Tú 12329
BCP. Đông Anh 12350
BCP. KCN Thăng Long 12351
BC. Ga Đông Anh 12352
BC. Vân Trì 12353
BC. KCN Thăng Long 12354
BC. Bắc Thăng Long 12355
BC. Lộc Hà 12356
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN GIA LÂM
BC. Trung tâm huyện Gia Lâm 12400
Huyện ủy 12401
Hội đồng nhân dân 12402
Ủy ban nhân dân 12403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12404
TT. Trâu Quỳ 12406
X. Dương Xá 12407
X. Dương Quang 12408
X. Phú Thị 12409
X. Kim Sơn 12410
X. Lệ Chi 12411
X. Trung Mầu 12412
X. Phù Đổng 12413
X. Ninh Hiệp 12414
X. Yên Thường 12415
X. Yên Viên 12416
TT. Yên Viên 12417
X. Đình Xuyên 12418
X. Dương Hà 12419
X. Đặng Xá 12420
X. Cổ Bi 12421
X. Đông Dư 12422
X. Bát Tràng 12423
X. Kim Lan 12424
X. Văn Đức 12425
X. Đa Tốn 12426
X. Kiêu Kỵ 12427
BCP. Gia Lâm 12450
BC. KHL Gia Lâm 12451
BC. Yên Viên 12452
BC. Đa Tốn 12453
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN THANH TRÌ
BC. Trung tâm huyện Thanh Trì 12500
Huyện ủy 12501
Hội đồng nhân dân 12502
Ủy ban nhân dân 12503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12504
TT. Văn Điển 12506
X. Yên Mỹ 12507
X. Tứ Hiệp 12508
X. Tam Hiệp 12509
X. Thanh Liệt 12510
X. Tân Triều 12511
X. Hữu Hoà 12512
X. Vĩnh Quỳnh 12513
X. Tả Thanh Oai 12514
X. Đại Áng 12515
X. Ngọc Hồi 12516
X. Liên Ninh 12517
X. Đông Mỹ 12518
X. Vạn Phúc 12519
X. Duyên Hà 12520
X. Ngũ Hiệp 12521
BCP. Thanh Trì 12550
BC. KHL Thanh Trì 12551
BC. Đông Mỹ 12552
BC. Ngọc Hồi 12553
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN BA VÌ
BC. Trung tâm huyện Ba Vì 12600
Huyện ủy 12601
Hội đồng nhân dân 12602
Ủy ban nhân dân 12603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12604
TT. Tây Đằng 12606
X. Chu Minh 12607
X. Minh Châu 12608
X. Phú Châu 12609
X. Phú Phương 12610
X. Châu Sơn 12611
X. Tản Hồng 12612
X. Phú Cường 12613
X. Cổ Đô 12614
X. Vạn Thắng 12615
X. Phú Đông 12616
X. Phong Vân 12617
X. Thái Hòa 12618
X. Đồng Thái 12619
X. Vật Lại 12620
X. Phú Sơn 12621
X. Cẩm Lĩnh 12622
X. Tòng Bạt 12623
X. Sơn Đà 12624
X. Thuần Mỹ 12625
X. Ba Trại 12626
X. Minh Quang 12627
X. Khánh Thượng 12628
X. Ba Vì 12629
X. Yên Bài 12630
X. Vân Hòa 12631
X. Tản Lĩnh 12632
X. Thụy An 12633
X. Tiên Phong 12634
X. Đông Quang 12635
X. Cam Thượng 12636
BCP. Ba Vì 12650
BC. Vạn Thắng 12651
BC. Nhông 12652
BC. Suối Hai 12653
BC. Sơn Đà 12654
BC. Chợ Mộc 12655
BC. Tản Lĩnh 12656
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – THỊ XÃ SƠN TÂY
BC. Trung tâm thị xã Sơn Tây 12700
Thị ủy 12701
Hội đồng nhân dân 12702
Ủy ban nhân dân 12703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12704
P. Lê Lợi 12706
P. Viên Sơn 12707
P. Phú Thịnh 12708
X. Đường Lâm 12709
X. Xuân Sơn 12710
X. Thanh Mỹ 12711
P. Xuân Khanh 12712
X. Kim Sơn 12713
X. Cổ Đông 12714
X. Sơn Đông 12715
P. Trung Sơn Trầm 12716
P. Sơn Lộc 12717
P. Trung Hưng 12718
P. Quang Trung 12719
P. Ngô Quyền 12720
BCP. Sơn Tây 12750
BC. Xuân Khanh 12751
BC. Đồng Mô 12752
BC. Sơn Lộc 12753
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN PHÚC THỌ
BC. Trung tâm huyện Phúc Thọ 12800
Huyện ủy 12801
Hội đồng nhân dân 12802
Ủy ban nhân dân 12803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12804
TT. Phúc Thọ 12806
X. Phúc Hòa 12807
X. Long Xuyên 12808
X. Thượng Cốc 12809
X. Hát Môn 12810
X. Vân Nam 12811
X. Vân Hà 12812
X. Vân Phúc 12813
X. Xuân Phú 12814
X. Võng Xuyên 12815
X. Cẩm Đình 12816
X. Sen Chiểu 12817
X. Phương Độ 12818
X. Thọ Lộc 12819
X. Tích Giang 12820
X. Trạch Mỹ Lộc 12821
X. Phụng Thượng 12822
X. Ngọc Tảo 12823
X. Tam Hiệp 12824
X. Hiệp Thuận 12825
X. Liên Hiệp 12826
X. Tam Thuấn 12827
X. Thanh Đa 12828
BCP. Phúc Thọ 12850
BC. Vân Nam 12851
BC. Ngọc Tảo 12852
BC. Tam Hiệp 12853
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN MÊ LINH
BC. Trung tâm huyện Mê Linh 12900
Huyện ủy 12901
Hội đồng nhân dân 12902
Ủy ban nhân dân 12903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 12904
X. Đại Thịnh 12906
TT. Quang Minh 12907
TT. Chi Đông 12908
X. Kim Hoa 12909
X. Thanh Lâm 12910
X. Tam Đồng 12911
X. Tiến Thắng 12912
X. Tự Lập 12913
X. Liên Mạc 12914
X. Vạn Yên 12915
X. Tiến Thịnh 12916
X. Chu Phan 12917
X. Thạch Đà 12918
X. Hoàng Kim 12919
X. Văn Khê 12920
X. Tráng Việt 12921
X. Tiền Phong 12922
X. Mê Linh 12923
BCP. Mê Linh 12950
BC. KCN Quang Minh 12951
BC. Thạch Đà 12952
BC. Tiền Phong 12953
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
BC. Trung tâm huyện Đan Phượng 13000
Huyện ủy 13001
Hội đồng nhân dân 13002
Ủy ban nhân dân 13003
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13004
TT. Phùng 13006
X. Đan Phượng 13007
X. Thượng Mỗ 13008
X. Hạ Mỗ 13009
X. Tân Hội 13010
X. Tân Lập 13011
X. Liên Trung 13012
X. Liên Hà 13013
X. Liên Hồng 13014
X. Hồng Hà 13015
X. Trung Châu 13016
X. Thọ Xuân 13017
X. Thọ An 13018
X. Phương Đình 13019
X. Đồng Tháp 13020
X. Song Phượng 13021
BCP. Đan Phượng 13050
BC. Bến Xe Phùng 13051
BC. Tân Hội 13052
BC. Thọ An 13053
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN THẠCH THẤT
BC. Trung tâm huyện Thạnh Thất 13100
Huyện ủy 13101
Hội đồng nhân dân 13102
Ủy ban nhân dân 13103
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13104
TT. Liên Quan 13106
X. Phú Kim 13107
X. Đại Đồng 13108
X. Cẩm Yên 13109
X. Lại Thượng 13110
X. Bình Yên 13111
X. Tân Xã 13112
X. Thạch Hoà 13113
X. Yên Bình 13114
X. Yên Trung 13115
X. Tiến Xuân 13116
X. Hạ Bằng 13117
X. Đồng Trúc 13118
X. Cần Kiệm 13119
X. Kim Quan 13120
X. Thạch Xá 13121
X. Bình Phú 13122
X. Phùng Xá 13123
X. Hữu Bằng 13124
X. Dị Nậu 13125
X. Canh Nậu 13126
X. Hương Ngải 13127
X. Chàng Sơn 13128
BCP. Thạch Thất 13150
BC. Hoà Lạc 13151
BC. Yên Bình 13152
BC. Bình Phú 13153
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN HOÀI ĐỨC
BC. Trung tâm huyện Hoài Đức 13200
Huyện ủy 13201
Hội đồng nhân dân 13202
Ủy ban nhân dân 13203
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13204
TT. Trạm Trôi 13206
X. Đức Thượng 13207
X. Minh Khai 13208
X. Dương Liễu 13209
X. Cát Quế 13210
X. Yên Sở 13211
X. Đắc Sở 13212
X. Tiền Yên 13213
X. Song Phương 13214
X. Vân Côn 13215
X. An Thượng 13216
X. Đông La 13217
X. La Phù 13218
X. An Khánh 13219
X. Lại Yên 13220
X. Vân Canh 13221
X. Di Trạch 13222
X. Kim Chung 13223
X. Sơn Đồng 13224
X. Đức Giang 13225
BCP. Hoài Đức 13250
BC. Chợ Sấu 13251
BC. Vân Côn 13252
BC. Ngãi Cầu 13253
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN QUỐC OAI
BC. Trung tâm huyện Quốc Oai 13300
Huyện ủy 13301
Hội đồng nhân dân 13302
Ủy ban nhân dân 13303
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13304
TT. Quốc Oai 13306
X. Yên Sơn 13307
X. Phượng Cách 13308
X. Sài Sơn 13309
X. Ngọc Mỹ 13310
X. Ngọc Liệp 13311
X. Liệp Tuyết 13312
X. Tuyết Nghĩa 13313
X. Phú Cát 13314
X. Đông Xuân 13315
X. Phú Mãn 13316
X. Hòa Thạch 13317
X. Đông Yên 13318
X. Cấn Hữu 13319
X. Nghĩa Hương 13320
X. Thạch Thán 13321
X. Cộng Hòa 13322
X. Đồng Quang 13323
X. Tân Hòa 13324
X. Tân Phú 13325
X. Đại Thành 13326
BCP. Quốc Oai 13350
BC. Sài Sơn 13351
BC. Hòa Phú 13352
BC. Cấn Hữu 13353
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN CHƯƠNG MỸ
BC. Trung tâm huyện Chương Mỹ 13400
Huyện ủy 13401
Hội đồng nhân dân 13402
Ủy ban nhân dân 13403
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13404
TT. Chúc Sơn 13406
X. Phụng Châu 13407
X. Tiên Phương 13408
X. Ngọc Hòa 13409
X. Trường Yên 13410
X. Phú Nghĩa 13411
X. Đông Phương Yên 13412
X. Trung Hòa 13413
X. Thanh Bình 13414
X. Đông Sơn 13415
X. Thủy Xuân Tiên 13416
TT. Xuân Mai 13417
X. Nam Phương Tiến 13418
X. Tân Tiến 13419
X. Hoàng Văn Thụ 13420
X. Hữu Văn 13421
X. Mỹ Lương 13422
X. Trần Phú 13423
X. Đồng Lạc 13424
X. Hồng Phong 13425
X. Đồng Phú 13426
X. Hòa Chính 13427
X. Phú Nam An 13428
X. Văn Võ 13429
X. Thượng Vực 13430
X. Hoàng Diệu 13431
X. Quảng Bị 13432
X. Hợp Đồng 13433
X. Tốt Động 13434
X. Đại Yên 13435
X. Lam Điền 13436
X. Thụy Hương 13437
BCP. Chương Mỹ 13450
BC. Xuân Mai 13451
BC. Trường Yên 13452
BC. Quảng Bị 13453
BC. Hoàng Văn Thụ 13454
BC. Miếu Môn 13455
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN THANH OAI
BC. Trung tâm huyện Thanh Oai 13500
Huyện ủy 13501
Hội đồng nhân dân 13502
Ủy ban nhân dân 13503
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13504
TT. Kim Bài 13506
X. Đỗ Động 13507
X. Thanh Văn 13508
X. Thanh Thùy 13509
X. Tam Hưng 13510
X. Mỹ Hưng 13511
X. Bình Minh 13512
X. Cự Khê 13513
X. Bích Hòa 13514
X. Cao Viên 13515
X. Thanh Cao 13516
X. Thanh Mai 13517
X. Kim An 13518
X. Kim Thư 13519
X. Phương Trung 13520
X. Dân Hòa 13521
X. Cao Dương 13522
X. Xuân Dương 13523
X. Hồng Dương 13524
X. Liên Châu 13525
X. Tân Ước 13526
BCP. Thanh Oai 13550
BC. Thanh Thuỳ 13551
BC. Bình Đà 13552
BC. Ngã Tư Vác 13553
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN THƯỜNG TÍN
BC. Trung tâm huyện Thường Tín 13600
Huyện ủy 13601
Hội đồng nhân dân 13602
Ủy ban nhân dân 13603
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13604
TT. Thường Tín 13606
X. Hà Hồi 13607
X. Vân Tảo 13608
X. Thư Phú 13609
X. Tự Nhiên 13610
X. Hồng Vân 13611
X. Ninh Sở 13612
X. Duyên Thái 13613
X. Văn Bình 13614
X. Nhị Khê 13615
X. Khánh Hà 13616
X. Hòa Bình 13617
X. Văn Phú 13618
X. Tiền Phong 13619
X. Tân Minh 13620
X. Nguyễn Trãi 13621
X. Dũng Tiến 13622
X. Nghiêm Xuyên 13623
X. Tô Hiệu 13624
X. Văn Tự 13625
X. Minh Cường 13626
X. Vạn Điểm 13627
X. Thống Nhất 13628
X. Lê Lợi 13629
X. Thắng Lợi 13630
X. Quất Động 13631
X. Chương Dương 13632
X. Liên Phương 13633
X. Hiền Giang 13634
BCP. Thường Tín 13650
BC. KHL Thường Tín 13651
BC. Vân La 13652
BC. Quán Gánh 13653
BC. Dũng Tiến 13654
BC. Chợ Tía 13655
BC. Cầu Chiếc 13656
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN MỸ ĐỨC
BC. Trung tâm huyện Mỹ Đức 13700
Huyện ủy 13701
Hội đồng nhân dân 13702
Ủy ban nhân dân 13703
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13704
TT. Đại Nghĩa 13706
X. Phù Lưu Tế 13707
X. Phùng Xá 13708
X. Xuy Xá 13709
X. Lê Thanh 13710
X. An Mỹ 13711
X. Bột Xuyên 13712
X. Mỹ Thành 13713
X. Phúc Lâm 13714
X. Đồng Tâm 13715
X. Thượng Lâm 13716
X. Tuy Lai 13717
X. Hồng Sơn 13718
X. Hợp Tiến 13719
X. Hợp Thanh 13720
X. An Tiến 13721
X. An Phú 13722
X. Hương Sơn 13723
X. Hùng Tiến 13724
X. Đốc Tín 13725
X. Vạn Kim 13726
X. Đại Hưng 13727
BCP. Mỹ Đức 13750
BC. Kênh Đào 13751
BC. Cầu Dậm 13752
BC. Hương Sơn 13753
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN ỨNG HÒA
BC. Trung tâm huyện Ứng Hòa 13800
Huyện ủy 13801
Hội đồng nhân dân 13802
Ủy ban nhân dân 13803
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13804
TT. Vân Đình 13806
X. Phương Tú 13807
X. Liên Bạt 13808
X. Quảng Phú Cầu 13809
X. Trường Thịnh 13810
X. Hoa Sơn 13811
X. Viên Nội 13812
X. Viên An 13813
X. Cao Thành 13814
X. Sơn Công 13815
X. Đồng Tiến 13816
X. Hòa Xá 13817
X. Vạn Thái 13818
X. Hòa Nam 13819
X. Hòa Phú 13820
X. Hòa Lâm 13821
X. Phù Lưu 13822
X. Lưu Hoàng 13823
X. Hồng Quang 13824
X. Đội Bình 13825
X. Đại Hùng 13826
X. Trầm Lộng 13827
X. Đại Cường 13828
X. Đông Lỗ 13829
X. Kim Đường 13830
X. Minh Đức 13831
X. Đồng Tân 13832
X. Trung Tú 13833
X. Tảo Dương Văn 13834
BCP. Ứng Hòa 13850
BC. Cầu Lão 13851
BC. Ba Thá 13852
BC. Đặng Giang 13853
BC. Lưu Hoàng 13854
BC. Chợ Ngăm 13855
BC. Chợ Cháy 13856
MÃ ZIP CODE HÀ NỘI – HUYỆN PHÚ XUYÊN
BC. Trung tâm huyện Phú Xuyên 13900
Huyện ủy 13901
Hội đồng nhân dân 13902
Ủy ban nhân dân 13903
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc 13904
TT. Phú Xuyên 13906
X. Phúc Tiến 13907
X. Tri Thủy 13908
X. Khai Thái 13909
X. Nam Triều 13910
X. Hồng Thái 13911
TT. Phú Minh 13912
X. Thụy Phú 13913
X. Văn Nhân 13914
X. Nam Phong 13915
X. Sơn Hà 13916
X. Quang Trung 13917
X. Tân Dân 13918
X. Đại Thắng 13919
X. Văn Hoàng 13920
X. Phượng Dực 13921
X. Hồng Minh 13922
X. Tri Trung 13923
X. Phú Túc 13924
X. Hoàng Long 13925
X. Chuyên Mỹ 13926
X. Vân Từ 13927
X. Phú Yên 13928
X. Châu Can 13929
X. Đại Xuyên 13930
X. Bạch Hạ 13931
X. Minh Tân 13932
X. Quang Lãng 13933
BCP. Phú Xuyên 13950
BC. Chợ Bìm 13951
BC. Vạn Điểm 13952
BC. Tân Dân 13953
BC. Đồng Quan 13954
BC. Hồng Minh 13955
BC. Cầu Giẽ 13956
BC. Minh Tân 13957